Skip to content

Tạo Profile

Để có thể tạo một hoặc nhiều profile mới theo nhiều cách, người dùng hãy bấm vào nút Tạo profile

Header

Thêm

Tính năng này giúp người dùng tạo thêm một profile với các thông số sau

  • Tên Profile: tên của profile. Để nguyên để tạo ngẫu nhiên tên
  • Nhóm: Nhóm để lưu profile chuẩn bị tạo. Mặc định là nhóm Default group
  • URLs để mở: Url sẽ mở khi mở profile lên
  • Proxy: Proxy để thay đổi IP cho profile. Khi proxy chết thì không thể mở profile
  • Nhân trình duyệt: Phiên bản của chrome. Nên sử dụng phiên bản mới nhất
  • OS: Hệ điều hành cho profile
  • Browser: Sau khi chọn một loại trình duyệt, người dùng có thể cấu hình từng phiên bản khác của trình duyệt đó. Mặc định sẽ chọn phiên bản mới nhất

Các giá trị tiếp theo để có thể hiển thị thì người dùng hãy bấm vào Cài đặt nâng cao như sau

Header

  • Timezone: bật để timezone theo IP, tắt thì sẽ nhận timezone thật của người dùng

  • Vị trí: bật để vị trí địa lý tương ứng với IP, tắt thì website sẽ lấy vị trí địa lý dựa trên giá trị mà người dùng nhập

    • Latitude(vĩ độ) và Longitude(kinh độ) xác định vị trí địa lý cụ thể trên Trái Đất.
    • Accuracy (m) cho biết độ chính xác của vị trí — ví dụ: 15 mét nghĩa là vị trí thực tế nằm trong vòng bán kính 15 mét quanh tọa độ trên.
  • WebRTC: Cho phép trình duyệt giao tiếp P2P (peer-to-peer), dùng trong video call, chia sẻ file,... Có các lựa chọn sau

    • Automatic: WebRTC được bật. IP public sẽ được thay thế bằng IP proxy và IP local sẽ được che dấu
    • Disable STUN: WebRTC được bật. Tất cả các máy chủ STUN sẽ bị chặn. IP public sẽ được thay thế bằng IP proxy và IP local sẽ được che dấu
    • Manual: WebRTC được bật. IP public sẽ được thay thế bằng IP mà người dùng thêm và IP local sẽ được che dấu
    • Real: WebRTC được bật. Địa chỉ IP thực của người dùng sẽ được sử dụng
    • Disabled: WebRTC bị đóng. Các trang web có thể phát hiện ra rằng người dùng đóng WebRTC
  • Độ phân giải màn hình: kích thước của profile, mặc định sẽ theo máy tính của người dùng

  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ của trình duyệt

    • Automatic: chọn một loại ngôn ngữ ngẫu nhiên cho profile
    • Unchanged: ngôn ngữ theo ngôn ngữ của máy
    • Custom: thay đổi một ngôn ngữ mong muốn
  • Fonts: Phông chữ cho trình duyệt

    • Custom: chọn ngẫu nhiên trong danh sách
    • System Default: dùng phông tương tự máy của người dùng
  • Canvas: Là một phần của HTML5, cho phép người dùng vẽ đồ họa 2D trực tiếp trong trình duyệt bằng JavaScript.

    • Noise: Sẽ đặt Canvas khác nhau cho các cấu hình trên cùng một thiết bị
    • Deep Noise: Chế độ này phù hợp với các trang web nhỏ, ít người truy cập, chủ yếu không phải là trang thương mại điện tử hoặc mạng xã hội.
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng canvas mặc định của máy tính hiện tại
  • WebGL Image: Là hình ảnh hoặc texture được render bằng WebGL — tức là đồ họa 3D trong trình duyệt sử dụng GPU.

    • Noise: Sẽ đặt các WebGL khác nhau cho các cấu hình trong cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng WebGL mặc định của máy tính hiện tại
  • WebGL Metadata: Là thông tin phụ từ WebGL như: GPU model, vendor (hãng sản xuất), shader precision, v.v.

    • Custom: Đặt một giá trị để thay thế WebGL Metadata thực của thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng WebGL mặc định của máy tính hiện tại
  • Audio Context: Cho phép xử lý âm thanh một cách nâng cao trong trình duyệt: mix nhạc, tạo hiệu ứng, phân tích âm thanh.

    • Custom: Sẽ đặt Audio Fingerprints khác nhau cho các Profile trong cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi browser profile sử dụng Audio mặc định của máy hiện tại
  • ClientRects: Là API JavaScript để lấy thông tin kích thước và vị trí của phần tử HTML (hộp bao quanh một phần tử).

    • Noise: Sẽ tạo các ClientRects cho mỗi profile khác nhau trên cùng 1 máy tính
    • Close: Mỗi profile sẽ sử dụng ClientRects mặc định của máy
  • Mask Media Devices: Liên quan đến việc ẩn hoặc giới hạn thông tin về thiết bị media (camera, micro, loa) mà trình duyệt cung cấp. Dùng để bảo vệ quyền riêng tư — ví dụ, một số extension hoặc chế độ riêng tư sẽ "mask" thông tin như micro người dùng đang dùng.

  • Bluetooth: bật tắt bluetooth sử dụng trên web Nếu người dùng cần sử dụng webcam, mic thì cần phải tắt tính năng này

  • Thông thường chúng ta chỉ cần quan tâm các giá trị sau, còn các giá trị khác nếu muốn ngẫu nhiên thì không cần thao tác

Header

Tạo nhanh

  • Số lượng: Nhập số lượng profile người dùng muốn tạo, trong khoảng 1~100. Tên, tài khoản, mật khẩu, cookie đều trống

  • Nhóm: Nhóm để lưu profile chuẩn bị tạo. Mặc định là nhóm Default group

  • Proxy: Proxy để thay đổi IP cho tất cả profile sẽ tạo. Khi proxy chết thì không thể mở profile

  • Nhân trình duyệt: Phiên bản của chrome. Nên sử dụng phiên bản mới nhất

  • OS: Hệ điều hành cho profile

  • Browser: Sau khi chọn một loại trình duyệt, người dùng có thể cấu hình từng phiên bản khác của trình duyệt đó. Chọn All để random mỗi profile một phiên bản. Chọn một phiên bản thì tất cả profile sẽ sử dụng phiên bản, chọn từ hai phiên bản thì mỗi profile sẽ chọn 1 trong số các phiên bản đã chọn

  • Timezone: bật để timezone theo IP, tắt thì sẽ nhận timezone thật của người dùng

  • Vị trí: bật để vị trí địa lý tương ứng với IP, tắt thì website sẽ lấy vị trí địa lý dựa trên giá trị mà người dùng nhập

    • Latitude(vĩ độ) và Longitude(kinh độ) xác định vị trí địa lý cụ thể trên Trái Đất.
    • Accuracy (m) cho biết độ chính xác của vị trí — ví dụ: 15 mét nghĩa là vị trí thực tế nằm trong vòng bán kính 15 mét quanh tọa độ trên.
  • WebRTC: Cho phép trình duyệt giao tiếp P2P (peer-to-peer), dùng trong video call, chia sẻ file,... Có các lựa chọn sau

    • Automatic: WebRTC được bật. IP public sẽ được thay thế bằng IP proxy và IP local sẽ được che dấu
    • Disable STUN: WebRTC được bật. Tất cả các máy chủ STUN sẽ bị chặn. IP public sẽ được thay thế bằng IP proxy và IP local sẽ được che dấu
    • Manual: WebRTC được bật. IP public sẽ được thay thế bằng IP mà người dùng thêm và IP local sẽ được che dấu
    • Real: WebRTC được bật. Địa chỉ IP thực của người dùng sẽ được sử dụng
    • Disabled: WebRTC bị đóng. Các trang web có thể phát hiện ra rằng người dùng đóng WebRTC
  • Độ phân giải màn hình: kích thước của profile, mặc định sẽ theo máy tính của người dùng

  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ của trình duyệt

    • Automatic: chọn một loại ngôn ngữ ngẫu nhiên cho profile
    • Unchanged: ngôn ngữ theo ngôn ngữ của máy
    • Custom: thay đổi một ngôn ngữ mong muốn
  • Fonts: Phông chữ cho trình duyệt

    • Custom: chọn ngẫu nhiên trong danh sách
    • System Default: dùng phông tương tự máy của người dùng
  • Canvas: Là một phần của HTML5, cho phép người dùng vẽ đồ họa 2D trực tiếp trong trình duyệt bằng JavaScript.

    • Noise: Sẽ đặt Canvas khác nhau cho các cấu hình trên cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng canvas mặc định của máy tính hiện tại
  • WebGL Image: Là hình ảnh hoặc texture được render bằng WebGL — tức là đồ họa 3D trong trình duyệt sử dụng GPU.

    • Noise: Sẽ đặt các WebGL khác nhau cho các cấu hình trong cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng WebGL mặc định của máy tính hiện tại
  • WebGL Metadata: Là thông tin phụ từ WebGL như: GPU model, vendor (hãng sản xuất), shader precision, v.v.

    • Custom: Đặt một giá trị để thay thế WebGL Metadata thực của thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng WebGL mặc định của máy tính hiện tại
  • Audio Context: Cho phép xử lý âm thanh một cách nâng cao trong trình duyệt: mix nhạc, tạo hiệu ứng, phân tích âm thanh.

    • Custom: Sẽ đặt Audio Fingerprints khác nhau cho các Profile trong cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi browser profile sử dụng Audio mặc định của máy hiện tại
  • ClientRects: Là API JavaScript để lấy thông tin kích thước và vị trí của phần tử HTML (hộp bao quanh một phần tử).

    • Noise: Sẽ tạo các ClientRects cho mỗi profile khác nhau trên cùng 1 máy tính
    • Close: Mỗi profile sẽ sử dụng ClientRects mặc định của máy
  • Mask Media Devices: Liên quan đến việc ẩn hoặc giới hạn thông tin về thiết bị media (camera, micro, loa) mà trình duyệt cung cấp. Dùng để bảo vệ quyền riêng tư — ví dụ, một số extension hoặc chế độ riêng tư sẽ "mask" thông tin như micro người dùng đang dùng.

Nếu người dùng cần sử dụng webcam, mic thì cần phải tắt tính năng này

Import excel

Nhập một file excel đã được xuất bằng chức năng Xuất trên app OmniLogin

  • Nhóm: Nhóm để lưu profile chuẩn bị tạo. Mặc định là nhóm Default group

  • Import: Thả hoặc chọn để mở danh sách file trong máy. Có thể nhập nhiều file vào đây

  • Nhân trình duyệt: Phiên bản của chrome. Nên sử dụng phiên bản mới nhất

  • OS: Hệ điều hành cho profile

  • Browser: Sau khi chọn một loại trình duyệt, người dùng có thể cấu hình từng phiên bản khác của trình duyệt đó. Chọn All để random mỗi profile một phiên bản. Chọn một phiên bản thì tất cả profile sẽ sử dụng phiên bản, chọn từ hai phiên bản thì mỗi profile sẽ chọn 1 trong số các phiên bản đã chọn

  • Timezone: bật để timezone theo IP, tắt thì sẽ nhận timezone thật của người dùng

  • Vị trí: bật để vị trí địa lý tương ứng với IP, tắt thì website sẽ lấy vị trí địa lý dựa trên giá trị mà người dùng nhập

    • Latitude(vĩ độ) và Longitude(kinh độ) xác định vị trí địa lý cụ thể trên Trái Đất.
    • Accuracy (m) cho biết độ chính xác của vị trí — ví dụ: 15 mét nghĩa là vị trí thực tế nằm trong vòng bán kính 15 mét quanh tọa độ trên.
  • WebRTC: Cho phép trình duyệt giao tiếp P2P (peer-to-peer), dùng trong video call, chia sẻ file,... Có các lựa chọn sau

    • Automatic: WebRTC được bật. IP public sẽ được thay thế bằng IP proxy và IP local sẽ được che dấu
    • Disable STUN: WebRTC được bật. Tất cả các máy chủ STUN sẽ bị chặn. IP public sẽ được thay thế bằng IP proxy và IP local sẽ được che dấu
    • Manual: WebRTC được bật. IP public sẽ được thay thế bằng IP mà người dùng thêm và IP local sẽ được che dấu
    • Real: WebRTC được bật. Địa chỉ IP thực của người dùng sẽ được sử dụng
    • Disabled: WebRTC bị đóng. Các trang web có thể phát hiện ra rằng người dùng đóng WebRTC
  • Độ phân giải màn hình: kích thước của profile, mặc định sẽ theo máy tính của người dùng

  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ của trình duyệt

    • Automatic: chọn một loại ngôn ngữ ngẫu nhiên cho profile
    • Unchanged: ngôn ngữ theo ngôn ngữ của máy
    • Custom: thay đổi một ngôn ngữ mong muốn
  • Fonts: Phông chữ cho trình duyệt

    • Custom: chọn ngẫu nhiên trong danh sách
    • System Default: dùng phông tương tự máy của người dùng
  • Canvas: Là một phần của HTML5, cho phép người dùng vẽ đồ họa 2D trực tiếp trong trình duyệt bằng JavaScript.

    • Noise: Sẽ đặt Canvas khác nhau cho các cấu hình trên cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng canvas mặc định của máy tính hiện tại
  • WebGL Image: Là hình ảnh hoặc texture được render bằng WebGL — tức là đồ họa 3D trong trình duyệt sử dụng GPU.

    • Noise: Sẽ đặt các WebGL khác nhau cho các cấu hình trong cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng WebGL mặc định của máy tính hiện tại
  • WebGL Metadata: Là thông tin phụ từ WebGL như: GPU model, vendor (hãng sản xuất), shader precision, v.v.

    • Custom: Đặt một giá trị để thay thế WebGL Metadata thực của thiết bị
    • Close: Mỗi Browser Profile sử dụng WebGL mặc định của máy tính hiện tại
  • Audio Context: Cho phép xử lý âm thanh một cách nâng cao trong trình duyệt: mix nhạc, tạo hiệu ứng, phân tích âm thanh.

    • Custom: Sẽ đặt Audio Fingerprints khác nhau cho các Profile trong cùng một thiết bị
    • Close: Mỗi browser profile sử dụng Audio mặc định của máy hiện tại
  • ClientRects: Là API JavaScript để lấy thông tin kích thước và vị trí của phần tử HTML (hộp bao quanh một phần tử).

    • Noise: Sẽ tạo các ClientRects cho mỗi profile khác nhau trên cùng 1 máy tính
    • Close: Mỗi profile sẽ sử dụng ClientRects mặc định của máy
  • Mask Media Devices: Liên quan đến việc ẩn hoặc giới hạn thông tin về thiết bị media (camera, micro, loa) mà trình duyệt cung cấp. Dùng để bảo vệ quyền riêng tư — ví dụ, một số extension hoặc chế độ riêng tư sẽ "mask" thông tin như micro người dùng đang dùng.

Nếu người dùng cần sử dụng webcam, mic thì cần phải tắt tính năng này

Dưới đây là cách nhập một file excel để tạo profile với dữ liệu ở file đó Header

Import profiles data

Nhập file dữ liệu được xuất từ tính năng Xuất của app OmniLogin

  • Nhóm: Nhóm để lưu profile chuẩn bị tạo. Mặc định là nhóm Default group
  • Password: mật khẩu file dữ liệu nếu có
  • Import: Thả file hoặc chọn từ máy tại đây

Dưới đây là cách nhập một file profile data để tạo profile với dữ liệu ở file đó Header